皮皮学,免费搜题
登录
logo - 刷刷题
搜题
【单选题】
车体前方装有升降货叉、车体尾部装有平衡重块的叉车是( )。
A.
平衡重式叉车
B.
插腿式叉车
C.
前移式叉车
D.
侧叉式叉车
手机使用
分享
复制链接
新浪微博
分享QQ
微信扫一扫
微信内点击右上角“…”即可分享
反馈
参考答案:
举一反三
【单选题】Bây giờ chúng ta không nói về ai đúng ai sai, chúng ta nói ____ là như thế nào.
A.
giải thích
B.
sự thật
C.
chất lượng
D.
cửa hàng
【简答题】徜徉chánɡ yánɡ
【单选题】Chúng tôi không muốn chơi với bạn ấy_____, _______ bạn ấy thích chế giễu người khác.
A.
nữa, nên
B.
nữa,vì
C.
nữa, nên
D.
nào, ví dụ
【单选题】Người Việt Nam sử dụng cách tính ngày, tháng, năm theo lịch nào?
A.
Dương lịch
B.
Âm lịch
C.
Dương lịch và âm lịch
【单选题】徜徉 (cháng yáng shàng yàng)
A.
cháng  yáng
B.
shàng yàng
【单选题】下列哪一种氨基酸是亚氨基酸
A.
脯氨酸
B.
谷氨酸
C.
亮氨酸
D.
丝氨酸
E.
酪氨酸
【判断题】徜徉 (cháng yáng
A.
正确
B.
错误
【简答题】A. 撑(zhǎng)着 彷(páng)徨 凄(qī)清巷(xiàng) B. 彳亍(chìchù)凄婉(wǎn) 颓圮(pǐ)迷茫(méng) C. 河畔(pàn)荡漾(yàng)青荇(xìng)长篙(gāo) D. 斑斓(lán)沉淀(dìng)似(sì)的泥(nì)古
【单选题】童年的朋友会( )在梦里出现。 tóng nián de péng yǒu huì ( )zài mèng lǐ chū xiàn .
A.
很多      hěn duō
B.
很少      hěn shǎo
C.
常常       cháng cháng
D.
比          bǐ
【单选题】下列哪一种氨基酸是亚氨基酸
A.
色氨酸
B.
组氨酸
C.
赖氨酸
D.
脯氨酸
E.
胱氨酸
相关题目:
参考解析:
知识点:
题目纠错 0
发布
创建自己的小题库 - 刷刷题